Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cạnh tranh độc quyền | 0.39 | 0.7 | 2047 | 8 | 27 |
cạnh | 1.84 | 1 | 6323 | 53 | 6 |
tranh | 0.42 | 0.2 | 1241 | 69 | 5 |
độc | 0.7 | 0.8 | 7168 | 56 | 6 |
quyền | 0.59 | 0.2 | 5349 | 51 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cạnh tranh độc quyền | 1.81 | 0.9 | 4523 | 34 |
cạnh tranh độc quyền là gì | 0.52 | 0.1 | 1366 | 99 |
cạnh tranh độc quyền nhóm | 0.41 | 1 | 7711 | 13 |
cạnh tranh độc quyền ở việt nam | 0.13 | 0.1 | 2825 | 26 |
cạnh tranh độc quyền và độc quyền | 1.21 | 0.1 | 3010 | 44 |
cạnh tranh độc quyền ví dụ | 0.66 | 0.4 | 1442 | 56 |
cạnh tranh độc quyền nhóm là gì | 1.45 | 1 | 229 | 18 |
cạnh tranh độc quyền trong dài hạn | 0.11 | 0.6 | 5741 | 25 |
thị trường cạnh tranh độc quyền | 0.99 | 0.6 | 8500 | 92 |
mối quan hệ giữa độc quyền và cạnh tranh | 1.03 | 0.1 | 983 | 43 |
cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế | 1.03 | 0.4 | 658 | 28 |
ví dụ về thị trường cạnh tranh độc quyền | 1.78 | 0.3 | 2544 | 51 |
quan hệ cạnh tranh trong trạng thái độc quyền | 0.5 | 1 | 9562 | 73 |
độc quyền xuất hiện đã làm cho cạnh tranh | 1.26 | 0.2 | 8412 | 78 |
cạnh tranh hoàn hảo và cạnh tranh độc quyền | 0.15 | 0.6 | 7119 | 22 |