Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cạnh huyền là gì | 0.98 | 0.5 | 4692 | 89 | 22 |
cạnh | 0.26 | 0.1 | 8616 | 65 | 6 |
huyền | 0.89 | 0.6 | 133 | 30 | 7 |
là | 0.05 | 0.2 | 7205 | 2 | 3 |
gì | 0.24 | 0.9 | 868 | 87 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cạnh huyền là gì | 1.87 | 0.8 | 3203 | 52 |
cạnh huyền tiếng anh là gì | 1.22 | 0.3 | 4816 | 91 |
cạnh huyền là cạnh gì | 0.01 | 0.6 | 1407 | 63 |
cạnh huyền cạnh góc vuông là gì | 0.09 | 0.2 | 7644 | 54 |
cạnh huyền góc nhọn là gì | 1.72 | 1 | 2258 | 34 |
huyền huyễn là gì | 1.27 | 0.9 | 9111 | 42 |
huyền khí là gì | 1.33 | 0.6 | 172 | 3 |
hàn huyên là gì | 1.96 | 0.8 | 4502 | 10 |
huyền quan là gì | 1.27 | 0.1 | 4329 | 93 |
huyền nghi là gì | 1.74 | 0.2 | 2736 | 16 |
hạn huỳnh tuyền là gì | 1.82 | 0.6 | 9621 | 42 |
huyền vũ là con gì | 0.08 | 0.9 | 2353 | 21 |
hão huyền là gì | 2 | 0.9 | 7026 | 66 |
huyền nhạc là gì | 1.89 | 0.4 | 8251 | 58 |
huyền điểu là gì | 0.04 | 0.1 | 8147 | 91 |
huyền học là gì | 1.87 | 0.3 | 4822 | 69 |
huyền phù là gì | 0.26 | 0.4 | 3199 | 57 |
cận huyết là gì | 0.93 | 0.9 | 4413 | 56 |
điểm huyền khí là gì | 1.9 | 0.9 | 5018 | 36 |
huyền hoặc là gì | 0.96 | 0.4 | 825 | 85 |
huyễn hoặc là gì | 0.63 | 0.6 | 3109 | 55 |
huyện đội là gì | 0.15 | 0.2 | 7756 | 91 |
gia huy là con gì | 1.65 | 0.1 | 5807 | 43 |
can huyet la gi | 1.21 | 0.4 | 9864 | 68 |
huyen nghia la gi | 1.7 | 0.1 | 6193 | 67 |