Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
báo giá thiết bị điện | 1.47 | 0.2 | 8324 | 33 |
báo giá thiết bị điện sino | 1.56 | 0.3 | 7144 | 89 |
báo giá thiết bị điện panasonic | 0.64 | 0.8 | 660 | 64 |
báo giá thiết bị điện sino 2023 | 0.17 | 0.6 | 6995 | 84 |
báo giá thiết bị điện ls 2023 | 0.44 | 0.5 | 985 | 7 |
báo giá thiết bị điện schneider | 0.87 | 0.7 | 1993 | 19 |
báo giá thiết bị điện tại vĩnh long | 1.06 | 0.5 | 9184 | 24 |
báo giá thiết bị điện ls | 0.06 | 0.8 | 7953 | 1 |
báo giá thiết bị điện abb | 0.38 | 0.8 | 1752 | 25 |
báo giá thiết bị điện rạng đông | 0.13 | 1 | 8973 | 100 |
báo giá thiết bị điện panasonic 2023 | 1.57 | 0.3 | 1961 | 2 |
báo giá thiết bị điện schneider 2023 | 0.82 | 1 | 8146 | 75 |
báo giá thiết bị điện schneider 2022 | 1.44 | 0.9 | 924 | 44 |