Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đại học dầu khí | 1.03 | 0.6 | 2149 | 4 | 23 |
đại | 0.74 | 0.9 | 9588 | 16 | 6 |
học | 0.75 | 0.1 | 9677 | 62 | 5 |
dầu | 0.53 | 0.5 | 1974 | 63 | 5 |
khí | 0.52 | 1 | 7522 | 25 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đại học dầu khí | 0.73 | 0.9 | 7484 | 92 |
đại học dầu khí việt nam | 1.57 | 0.8 | 8497 | 63 |
đại học dầu khí vũng tàu | 0.72 | 0.1 | 8928 | 59 |
đại học dầu khí trung quốc | 0.14 | 0.9 | 7272 | 70 |
đại học dầu khí bắc kinh | 0.31 | 0.9 | 1039 | 16 |
đại học dầu khí việt nam điểm chuẩn | 0.03 | 1 | 5692 | 83 |
đại học dầu khí trung quốc bắc kinh | 0.4 | 0.1 | 8852 | 86 |
trường đại học dầu khí việt nam | 0.02 | 0.7 | 7320 | 32 |
trường đại học dầu khí | 1.32 | 0.6 | 7523 | 56 |
khoa địa chất dầu khí đại học bách khoa | 1.74 | 0.6 | 8950 | 49 |
kỹ thuật dầu khí đại học bách khoa tphcm | 1.56 | 0.8 | 9313 | 13 |
trường đại học dầu khí việt nam pvu | 1.65 | 0.5 | 1064 | 21 |