Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thị trường xây dựng | 0.13 | 0.4 | 449 | 37 | 27 |
thị | 0.39 | 0.2 | 7618 | 79 | 5 |
trường | 0.32 | 0.8 | 685 | 82 | 9 |
xây | 0.02 | 0.9 | 170 | 96 | 4 |
dựng | 0.33 | 0.7 | 7322 | 65 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thị trường xây dựng | 0.79 | 0.7 | 6127 | 89 |
thị trường xây dựng 2024 | 0.68 | 0.1 | 842 | 94 |
thị trường xây dựng 2023 | 1.64 | 0.7 | 2340 | 4 |
thị trường xây dựng năm 2024 | 1.1 | 0.4 | 7900 | 23 |
thị trường xây dựng năm 2023 | 1.27 | 0.8 | 2203 | 14 |
thị trường xây dựng 2022 | 1.41 | 0.8 | 6356 | 72 |
thị trường xây dựng hiện nay | 1.93 | 0.4 | 4695 | 62 |
thị trường xây dựng thế giới | 0.43 | 0.4 | 3355 | 4 |
thị trường xây dựng việt nam 2022 | 0.49 | 0.1 | 6576 | 92 |
thị trường xây dựng việt nam | 0.27 | 0.6 | 6178 | 64 |
trường cao đẳng xây dựng công trình đô thị | 1.55 | 0.8 | 4067 | 87 |
thị trường vật liệu xây dựng 2023 | 1.45 | 0.6 | 4387 | 18 |
báo cáo thị trường bất động sản bộ xây dựng | 0.28 | 0.3 | 692 | 89 |
thị trường vật liệu xây dựng | 1.15 | 0.4 | 120 | 70 |
thị trường kính xây dựng | 0.73 | 0.1 | 7340 | 50 |
thị trường ngách ngành xây dựng | 1.72 | 0.7 | 5011 | 90 |
báo cáo thị trường xây dựng | 0.31 | 0.9 | 512 | 75 |