Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá xây dựng | 1.32 | 0.4 | 4360 | 10 | 16 |
giá | 1.15 | 0.7 | 6410 | 76 | 4 |
xây | 1.09 | 0.7 | 7724 | 10 | 4 |
dựng | 1.49 | 0.9 | 7619 | 37 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá xây dựng | 1.4 | 0.8 | 4299 | 56 |
giá xây dựng phần thô | 1.19 | 0.8 | 7820 | 8 |
giá xây dựng nhà | 1.44 | 0.7 | 3925 | 82 |
giá xây dựng nhà biệt thự hometalk | 0.75 | 0.8 | 723 | 58 |
giá xây dựng nhà cấp 4 | 0.18 | 0.9 | 219 | 99 |
giá xây dựng 2024 | 1.57 | 1 | 2954 | 81 |
giá xây dựng nhà phố | 1.82 | 0.6 | 3596 | 41 |
giá xây dựng 2023 | 0.07 | 0.8 | 1039 | 12 |
giá xây dựng trọn gói | 1.64 | 0.9 | 4630 | 85 |
giá xây dựng nhà 2 tầng | 1.38 | 0.3 | 1819 | 10 |
giá xây dựng nhà biệt thự | 1.12 | 0.6 | 9571 | 99 |
giá xây dựng phần thô 2017 | 0.41 | 0.5 | 9317 | 99 |
giá xây dựng nhà 1 trệt 1 lầu | 1.29 | 0.9 | 5045 | 27 |
giá xây dựng phần thô 2020 | 1.13 | 0.6 | 3455 | 73 |
giá xây dựng biệt thự | 1.48 | 0.5 | 5180 | 41 |
giá thép xây dựng | 0.89 | 0.2 | 9066 | 77 |
giá vật liệu xây dựng | 0.93 | 0.7 | 3714 | 61 |
giá vật liệu xây dựng 2023 | 0.38 | 0.7 | 9813 | 87 |
công bố giá vật liệu xây dựng hà nội | 1.34 | 0.2 | 7203 | 26 |
đơn giá xây dựng | 1.84 | 0.2 | 5704 | 78 |
chỉ số giá xây dựng | 0.59 | 1 | 4563 | 60 |
giá cát xây dựng | 0.88 | 0.8 | 3923 | 86 |
giá thép xây dựng hôm nay | 0.73 | 0.7 | 3447 | 13 |