Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dầu khí | 1.27 | 0.5 | 9789 | 4 |
dầu khí là gì | 0.91 | 0.2 | 8415 | 78 |
dầu khí liên bang nga | 0.47 | 0.9 | 3309 | 36 |
dầu khí nam sông hậu | 0.83 | 0.9 | 1892 | 12 |
dầu khí việt nam | 0.44 | 0.2 | 1549 | 98 |
dầu khí đông phương | 0.72 | 0.9 | 4590 | 5 |
dầu khí biển đông | 1.45 | 0.1 | 110 | 6 |
dầu khí long sơn | 0.58 | 0.2 | 93 | 53 |
dầu khí an pha | 0.36 | 0.7 | 5707 | 39 |
dầu khí miền nam | 0.04 | 0.2 | 1951 | 80 |
dầu khí việt mỹ | 0.84 | 0.4 | 216 | 97 |
dầu khí vũng tàu | 0.97 | 0.1 | 6354 | 5 |
dầu khí tiếng anh là gì | 0.87 | 0.7 | 9598 | 85 |
dầu khí của đông nam bộ là nguyên liệu cho | 1.49 | 0.5 | 7966 | 34 |