Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đại học dầu khí | 0.37 | 1 | 5442 | 49 | 23 |
đại | 0.45 | 0.8 | 2989 | 94 | 6 |
học | 0.72 | 0.9 | 2399 | 94 | 5 |
dầu | 1.11 | 0.4 | 3813 | 74 | 5 |
khí | 0.69 | 1 | 1103 | 23 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đại học dầu khí | 1.16 | 1 | 5605 | 89 |
đại học dầu khí việt nam | 0.36 | 0.2 | 4504 | 59 |
đại học dầu khí vũng tàu | 0.22 | 0.8 | 1056 | 42 |
đại học dầu khí trung quốc | 0.87 | 1 | 8700 | 23 |
đại học dầu khí bắc kinh | 1.61 | 1 | 3870 | 20 |
đại học dầu khí việt nam điểm chuẩn | 1.32 | 0.1 | 8564 | 100 |
đại học dầu khí trung quốc bắc kinh | 0.44 | 0.9 | 309 | 29 |
trường đại học dầu khí việt nam | 1.99 | 0.1 | 2829 | 43 |
trường đại học dầu khí | 0.09 | 0.3 | 4573 | 50 |
khoa địa chất dầu khí đại học bách khoa | 0.44 | 0.6 | 2486 | 51 |
kỹ thuật dầu khí đại học bách khoa tphcm | 0.2 | 0.5 | 5641 | 16 |
trường đại học dầu khí việt nam pvu | 0.64 | 0.6 | 7175 | 10 |