Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
giá xây dựng | 1.69 | 0.4 | 1835 | 70 | 16 |
giá | 1.04 | 0.3 | 4644 | 24 | 4 |
xây | 0.91 | 0.3 | 3641 | 2 | 4 |
dựng | 1.01 | 0.5 | 6767 | 26 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá xây dựng | 0.33 | 1 | 8901 | 72 |
giá xây dựng phần thô | 1.74 | 0.6 | 4435 | 10 |
giá xây dựng nhà | 0.14 | 0.4 | 624 | 81 |
giá xây dựng nhà biệt thự hometalk | 0.07 | 0.2 | 6401 | 65 |
giá xây dựng nhà cấp 4 | 0.2 | 1 | 4576 | 79 |
giá xây dựng 2024 | 1.51 | 0.9 | 8843 | 66 |
giá xây dựng nhà phố | 0.95 | 0.1 | 3660 | 49 |
giá xây dựng 2023 | 0.61 | 0.7 | 75 | 93 |
giá xây dựng trọn gói | 1.96 | 0.6 | 6562 | 60 |
giá xây dựng nhà 2 tầng | 0.67 | 0.7 | 9110 | 25 |
giá xây dựng nhà biệt thự | 0.33 | 0.6 | 5965 | 60 |
giá xây dựng phần thô 2017 | 0.3 | 0.5 | 6125 | 16 |
giá xây dựng nhà 1 trệt 1 lầu | 0.48 | 1 | 5735 | 31 |
giá xây dựng phần thô 2020 | 1.17 | 0.8 | 6512 | 9 |
giá xây dựng biệt thự | 1.21 | 0.4 | 4139 | 72 |
giá thép xây dựng | 0.95 | 0.1 | 4428 | 11 |
giá vật liệu xây dựng | 1.66 | 0.2 | 316 | 26 |
giá vật liệu xây dựng 2023 | 0.67 | 0.9 | 1891 | 55 |
công bố giá vật liệu xây dựng hà nội | 0.39 | 0.2 | 1249 | 22 |
đơn giá xây dựng | 0.21 | 0.2 | 2372 | 66 |
chỉ số giá xây dựng | 0.14 | 1 | 9685 | 23 |
giá cát xây dựng | 1.82 | 0.1 | 1600 | 83 |
giá thép xây dựng hôm nay | 1.11 | 0.9 | 9587 | 12 |