Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dầu khí | 0.8 | 0.6 | 6906 | 59 |
dầu khí liên bang nga | 0.67 | 0.9 | 3308 | 1 |
dầu khí là gì | 0.58 | 0.3 | 8299 | 21 |
dầu khí nam sông hậu | 1.41 | 0.8 | 5472 | 11 |
dầu khí việt nam | 0.29 | 0.2 | 4440 | 37 |
dầu khí đông phương | 2 | 0.4 | 6719 | 8 |
dầu khí an pha | 0.22 | 0.1 | 4999 | 15 |
dầu khí long sơn | 1.75 | 0.6 | 2432 | 96 |
dầu khí biển đông | 1.42 | 1 | 5094 | 81 |
dầu khí miền nam | 0.42 | 0.8 | 174 | 50 |
dầu khí tuyển dụng | 0.2 | 0.5 | 4514 | 26 |
dầu khí vũng tàu | 1.34 | 1 | 3441 | 100 |
dầu khí tiếng anh | 0.61 | 0.1 | 980 | 96 |
dầu khí tiếng anh là gì | 0.65 | 0.2 | 1729 | 7 |
dầu khí của đông nam bộ là nguyên liệu cho | 1.72 | 0.3 | 6740 | 47 |